Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dắt dây


[dắt dây]
Lead to.
Vấn đỠnày dắt dây kéo theo hàng loạt vấn đỠkhác
This question will lead to series of others.



Lead tá»
Vấn đỠnày dắt dây kéo theo hàng loạt vấn đỠkhác This question will lead to series of others


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.