|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dắt dây
| [dắt dây] | | | Lead to. | | | Vấn đỠnà y dắt dây kéo theo hà ng loạt vấn đỠkhác | | This question will lead to series of others. |
Lead tỠVấn đỠnà y dắt dây kéo theo hà ng loạt vấn đỠkhác This question will lead to series of others
|
|
|
|